Menu
Your Cart

Lexus RX 350 F SPORT

Lexus RX 350 F SPORT
Lexus RX 350 F SPORT
Lexus RX 350 F SPORT
Lexus RX 350 F SPORT
Lexus RX 350 F SPORT
Lexus RX 350 F SPORT
Lexus RX 350 F SPORT
Lexus RX 350 F SPORT
Lexus RX 350 F SPORT
Lexus RX 350 F SPORT
Lexus RX 350 F SPORT
Lexus RX 350 F SPORT
Lexus RX 350 F SPORT
Lexus RX 350 F SPORT
Lexus RX 350 F SPORT
Lexus RX 350 F SPORT
Lexus RX 350 F SPORT
Lexus RX 350 F SPORT
Lexus RX 350 F SPORT
Lexus RX 350 F SPORT
Lexus RX 350 F SPORT
RX 350 F SPORT được trang bị động cơ xăng tăng áp 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 2,4 lít mạnh mẽ với công suất 275 mã lực và khả năng kiểm soát tối ưu.
4.720.000.000đ

Đăng ký lái thử xe

Tượng trưng cho tinh thần chinh phục mọi thách thức của Lexus, RX là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp hiện đại và khả năng vận hành thú vị mang “Dấu ấn trải nghiệm lái Lexus”.









 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 

KÍCH THƯỚC

 

Kích thước tổng thể
Dài 4890 mm
Rộng 1920 mm
Cao 1695 mm
Chiều dài cơ sở 2850 mm
Chiều rộng cơ sở
Trước 1655 mm
Sau 1695 mm
Khoảng sáng gầm xe 185 mm
Dung tích khoang hành lý
Khoang hành lý 612 L
Khi gập hàng ghế thứ 2 1678 L
Dung tích bình nhiên liệu 67,5 L
Trọng lượng không tải 1895—2005 kg
Trọng lượng toàn tải 2590 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,9 m

 

ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH

 

Động cơ
Mã động cơ T24A—FTS
Loại động cơ I4, 16 van DOHC Dual VVT-i
Dung tích 2393 cm3
Công suất cực đại 274,9/6000 Hp/rpm
Mô-men xoắn cực đại 430/1700—3600 Nm/rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO6
Hộp số 8AT
Hệ thống truyền động AWD
Chế độ lái Eco/Normal/Sport/Custom
Tiêu thụ nhiên liệu
Ngoài đô thị 7,1 L/100km
Trong đô thị 11,5 L/100km
Kết hợp 8,7 L/100km
Hệ thống treo
Trước Hệ thống treo MacPherson
Sau Hệ thống treo liên kết đa điểm
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Hệ thống phanh
Trước Phanh đĩa thông gió 20″
Sau Phanh đĩa thông gió 18″
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Bánh xe và lốp xe
Kích thước 21″
Lốp thường
Lốp dự phòng
Lốp tạm

 

NGOẠI THẤT

 

Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa và gần 3 bóng LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc LED
Rửa đèn
Tự động bật — tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu
Tự động điều chỉnh pha—cốt
Tự động thích ứng AHS
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ LED
Đèn sương mù
Hệ thống gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu bên trong Loại điện từ
Gương chiếu hậu bên ngoài
Chỉnh điện
Tự động gập
Tự động điều chỉnh khi lùi
Chống chói
Sấy gương
Cửa khoang hành lý
Điều khiển điện (Đóng/Mở)
Hỗ trợ rảnh tay (Đá cốp)
Cửa sổ trời
Chức năng 1 chạm đóng mở
Chức năng chống kẹt
Loại Toàn cảnh
Giá nóc
Cánh gió đuôi xe
Ống xã kép

 

NỘI THẤT & TIỆN NGHI

 

Chất liệu ghế
Da Smooth
Ghế người lái
Chỉnh điện 10 hướng
Nhớ vị trí 3 vị trí
Làm mát ghế
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước
Chỉnh điện 8 hướng
Làm mát ghế
Hàng ghế sau
Chỉnh điện
Gập 40:20:40
Làm mát ghế
Tay lái
Chỉnh điện 4 hướng
Nhớ vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Tích hợp lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa
Loại Tự động 3 vùng
Chức năng Nano—e
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Hệ thống âm thanh
Loại Mark Levinson
Số loa 21
Màn hình/Display 14″
Apple CarPlay & Android Auto
AM/FM/USB/Bluetooth
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió
Sạc không dây
Rèm che nắng cửa sau Chỉnh cơ

 

TÍNH NĂNG AN TOÀN

 

Phanh đỗ điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động
Hệ thống kiểm soát lực bám đường
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động
Hệ thống an toàn tiền va chạm
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách
Phía trước
Phía sau
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera 360
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Túi khí 7
Móc ghế trẻ em ISOFIX

 

Zalo: 0979.938.105
Yêu cầu báo giá!