Menu
Your Cart

Lexus ES 250 F SPORT

Lexus ES 250 F SPORT
Lexus ES 250 F SPORT
Lexus ES 250 F SPORT
Lexus ES 250 F SPORT
Lexus ES 250 F SPORT
Lexus ES 250 F SPORT
Lexus ES 250 F SPORT
Lexus ES 250 F SPORT
Lexus ES 250 F SPORT
Lexus ES 250 F SPORT
Lexus ES 250 F SPORT
Lexus ES 250 F SPORT
Lexus ES 250 F SPORT
Lexus ES 250 F SPORT
Lexus ES 250 F SPORT
Từ năm 1989, mẫu xe ES không ngừng được cải tiến và nâng tầm. Đến nay, chiếc Sedan đã trở nên yên tĩnh và sang trọng hơn bao giờ hết. Hiệu suất và thiết kế của xe đã được tinh chỉnh để đạt đến một đẳng cấp mới.
2.710.000.000đ
Giá điểm thưởng: 400

Đăng ký lái thử xe

Được chế tác sang trọng đón đầu mọi nhu cầu của khách hàng, mỗi chiếc xe Lexus được chế tạo để mang lại sự tiện nghi thoải mái, khả năng vận hàng ấn tượng và độ an toàn vượt trội













 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 


ĐỘNG CƠ

 

  Kiểu động cơ     Động cơ 16 van trục cam kép (DOHC), 4 xi-lanh thẳng hàng với Hệ thống điều phối van biến thiên thông minh động cơ điện VVT-iE (van nạp) và Hệ thống điều phối van biến thiên thông minh VVT-i (van xả)  
  Dẫn động     Dẫn động cầu trước  
  Kiểu hộp số     Hộp số tự động 8 cấp  
  Dung tích xylanh     2,487 cc  
  Đường kính x Hành trình piston     87,5 x 103,4 mm  
  Hệ số nén     13  
  Công suất cực đại (Tổng công suất)     204 mã lực / 6.600 vòng/phút  
  Mô-men xoắn cực đại     243 Nm / 4.000 – 5.000 vòng/phút  
  Tốc độ cực đại     210 km/h  
  Gia tốc (từ 0-100km/h)     9,1s (0 – 100km/h)  
  Tiêu thụ nhiên liệu    
Chu kỳ chạy xe ngoài đô thị 6.0 L/100km
Chu kỳ chạy xe trong đô thị 9.0 L/100km
Chu kỳ hỗn hợp 7.1 L/100km
Khí thải CO₂ 161 g/km
Mức Cắt giảm Khí thải (VES) B


KHUNG GẦM

 

Phanh
Trước Phanh đĩa Thông gió
Sau Phanh đĩa đặc
Hệ thống treo
Trước Thanh giằng MacPherson
Sau Tay đòn
Hệ thống lái Lái trợ lực điện


KÍCH THƯỚC

 

Tổng thể
Chiều dài 4,975 mm
Chiều rộng 1,865 mm
Chiều cao 1,445 mm
Chiều dài cơ sở 2,870 mm
Vệt lốp xe
Trước 1,590 mm
Sau 1,600 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu (Lốp xe) 5.9 m
Trọng lượng
Trọng lượng không tải 1.620 – 1.680 kg
Trọng lượng gộp của xe 2.110 kg
Thể tích Bình Nhiên liệu 60 L


TIỆN NGHI TỐI ƯU

 

Hệ thống chiếu sáng xung quanh
Vô lăng Điều chỉnh điện có khả năng ghi nhớ
Hệ thống thông gió cho ghế ngồi (Người lái và Hành khách phía trước)
Hệ thống điều hòa Climate Concierge
Ghế lái điều chỉnh điện 10 hướng có gối đỡ lưng
Ghế hành khách phía trước điều chỉnh điện 10 hướng có gối đỡ lưng
Ghế ghi nhớ vị trí cho người lái
Ghế ghi nhớ vị trí cho hành khách phía trước
Điều hòa Không khí độc lập 2 vùng
Tựa tay giữa phía sau tích hợp các công tắc điều khiển
Rèm chắn nắng phía sau điều khiển điện


TIỆN NGHI TỐI ƯU (PHIÊN BẢN HẠNG SANG)

 

Không (chiếu sáng) xung quanh
Ghế da tổng hợp chính hãng theo tùy chọn gốc của hãng
Ghế lái điều chỉnh điện 10 hướng có gối đỡ lưng
Ghế hành khách phía trước điều chỉnh điện 10 hướng có gối đỡ lưng


CÔNG NGHỆ TRỰC QUAN

 

Đèn pha Bi-LED
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Tự động cân bằng
Cảm biến mưa tự động
Công tắc lựa chọn Chế độ lái
Lẫy chuyển số
Giao diện cảm ứng từ xa của Lexus
CỬA SỔ TRỜI TRƯỢT SANG BÊN VÀ MỞ NGHIÊNG (Không toàn cảnh)
Công tắc đèn LED cảm ứng điện dung
Sạc không dây


HỆ THỐNG ÂM THANH & GIẢI TRÍ

 

Chức năng phát lại USB/iPod
Bộ dò kênh AM/FM, Bộ phát DVD
Kết nối Bluetooth
Màn hình hiển thị 12.3 inch tích hợp hệ thống định vị
Hệ thống âm thanh cao cấp 10 loa Lexus


HỆ THỐNG BẢO VỆ 360°

 

Gói an toàn Lexus Safety System+ (Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động DRCC, Hệ thống cảnh báo tiền va chạm PCS, Hệ thống cảnh báo chệch làn LDA, Hệ thống đèn pha thích ứng AHS)
10 túi khí SRS
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống kiểm soát ổn định thân xe (VSC)
Hệ thống phanh chống bó cứng (ABS)
Hệ thống kiểm soát bám đường chủ động (TCS)
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe 8 cảm biến của Lexus
Camera quan sát phía sau với màn hình hướng dẫn lùi xe
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Ghế trẻ em


VÀNH & LỐP

 

Bánh xe SM 235/40R19 SM được mạ đen
BÁNH TẠM (T155/70D17:ST)
Zalo: 0979.938.105
Yêu cầu báo giá!